Có 2 kết quả:
麥田怪圈 mài tián guài quān ㄇㄞˋ ㄊㄧㄢˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄩㄢ • 麦田怪圈 mài tián guài quān ㄇㄞˋ ㄊㄧㄢˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄩㄢ
mài tián guài quān ㄇㄞˋ ㄊㄧㄢˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crop circle
Bình luận 0
mài tián guài quān ㄇㄞˋ ㄊㄧㄢˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crop circle
Bình luận 0